Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいどりゅ☆
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá