Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいのうた (テレビドラマ)
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là