Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいのかみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến