Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいの里公園駅
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không