Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいまって
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá