Kết quả tra cứu ngữ pháp của あえない
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~あえて
Dám~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...