Kết quả tra cứu ngữ pháp của あえの風
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như