Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおい (フェリー)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt