Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおい交通
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong