Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおきえい
N4
おきに
Cứ cách
N1
~あえて
Dám~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~