Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおきてつお
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách