Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおくも (護衛艦)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)