Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおば通駅
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...