Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかがねミュージアム
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải