Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかがわまき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)