Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかでみーしょう
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
ましょうか
Nhé
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)