Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかねさす少女
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng