Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかのたちお
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia