Kết quả tra cứu ngữ pháp của あからんだ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
ものだから
Tại vì
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...