Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかんたれ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
たぶん
Có lẽ