Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがたの森公園
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
のが~です
Thì...