Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがめる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng