Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがりもの
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~