Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがわ医院
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào