Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきぐも (護衛艦)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....