Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきすとぜねこ
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
たことがある
Đã từng
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
とき
Khi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....