Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきすねらい
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...