Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきたこまち
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng