Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきっぽい
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
とあって
Do/Vì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với