Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきやまかおる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
おきに
Cứ cách
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên