Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきらかにする
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành