Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきらめられない夢に
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà