Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきら翔ぶ!!
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại