Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきれたあきれた大作戦
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....