Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきれた男たち (アルバム)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...