Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきをうめる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể