Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきんどスシロー
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá