Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくぎゃくむどう
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy