Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくたま
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
あまり~ない
Không... lắm