Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくたれ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
たことがある
Đã từng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với