Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくの強い
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao