Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくる日
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại