Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさいあみ
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa