Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさいちばんはやいのは
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...