Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさかぜ (列車)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)