Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさがおテレビ
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên