Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさぎり町乗合タクシー
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
すぎる
Quá...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá