Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさくま
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện