Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさご芸術の森美術館
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai