Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさしお (潜水艦・2代)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…